VN520


              

激发

Phiên âm : jī fā.

Hán Việt : kích phát.

Thuần Việt : kích thích; kích động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kích thích; kích động (làm cho hăng hái)
刺激使奋发
jīfā qúnzhòng de jījíxìng.
kích thích tính tích cực của quần chúng.
kích phát (làm cho nguyên tử, phân tử từ trạng thái năng lượng thấp chuyển sang trạng thá


Xem tất cả...